🌟 정보 검색 (情報檢索)
🗣️ 정보 검색 (情報檢索) @ Ví dụ cụ thể
- 지수는 학교 도서관에서 과제에 필요한 정보 검색을 하고 있었다. [검색 (檢索)]
🌷 ㅈㅂㄱㅅ: Initial sound 정보 검색
-
ㅈㅂㄱㅅ (
정보 검색
)
: 많은 정보가 들어 있는 데이터베이스에서 필요한 정보를 찾아내는 일. 또는 그런 방법이나 절차.
None
🌏 SỰ TÌM KIẾM THÔNG TIN: Việc tìm ra thông tin cần thiết từ trong cơ sở dữ liệu có chứa nhiều thông tin. Hoặc trình tự hay phương pháp đó.
• Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88)